Quan điểm: 14 Tác giả: Trình chỉnh sửa trang web xuất bản Thời gian: 2024-05-16 Nguồn gốc: Địa điểm
Protein là các chất cơ bản của các hoạt động sống, và sự đa dạng của chúng trong cấu trúc và chức năng quyết định tầm quan trọng của chúng trong y sinh, nghiên cứu sinh học phân tử và sản xuất công nghiệp. Việc tách và tinh chế protein là những bước quan trọng trong lĩnh vực công nghệ sinh học và ammonium sulfate, như một chất kết tủa protein thường được sử dụng, đóng một vai trò quan trọng trong quá trình tinh chế protein.
Tinh chế protein là điều kiện tiên quyết để đảm bảo tính chính xác của nghiên cứu và ứng dụng protein. Protein tinh khiết có thể được sử dụng cho:
Phân tích cấu trúc, chẳng hạn như tinh thể học tia X, cộng hưởng từ hạt nhân (NMR), v.v.
Nghiên cứu chức năng, chẳng hạn như động học enzyme, đặc điểm liên kết, v.v.
Phát triển thuốc: Là một mục tiêu thuốc hoặc chính thuốc.
Ứng dụng công nghiệp: chẳng hạn như chất xúc tác, phụ gia thực phẩm, v.v.
Ammonium sulfate (NH4) 2SO4) là một loại muối vô cơ hiệu quả về chi phí, và ứng dụng của nó trong việc tinh chế protein chủ yếu dựa trên khả năng gây kết tủa protein.
Ammonium sulfate làm tăng cường độ ion của dung dịch, làm giảm lực đẩy giữa các phân tử protein và thúc đẩy sự kết hợp và kết tủa của các phân tử protein. Phương pháp này được gọi là 'Kết tủa muối '.
Khả năng hòa tan của các protein khác nhau thay đổi ở các nồng độ ammonium sulfate khác nhau, cho phép kết tủa chọn lọc của protein mục tiêu bằng cách tăng dần nồng độ ammonium sulfate.
Ammonium sulfate được coi là một chất trơ ít dễ bị phản ứng không đặc hiệu với protein, giúp bảo vệ cấu trúc và chức năng tự nhiên của protein.
Đầu tiên, cần phải phá vỡ các tế bào và giải phóng các protein nội bào thông qua các phương pháp vật lý hoặc hóa học.
Thêm ammonium sulfate vào một nồng độ nhất định để kết tủa hầu hết protein và loại bỏ các tạp chất.
Dần dần làm tăng nồng độ ammonium sulfate và kết tủa protein mục tiêu.
Resuspend protein kết tủa trong bộ đệm và rửa để loại bỏ các tạp chất còn lại.
Nếu cần thiết, protein cũng có thể cần được tinh chế thêm bằng sắc ký trao đổi ion, sắc ký lọc gel hoặc sắc ký ái lực.
Hiệu quả chi phí: Ammonium sulfate không tốn kém và phù hợp cho các ứng dụng quy mô lớn.
Dễ dàng vận hành: Quá trình lắng rất đơn giản và không yêu cầu thiết bị phức tạp.
Hoạt động bảo vệ: có tác động tối thiểu đến cấu trúc và chức năng tự nhiên của protein.
Độ phân giải hạn chế: Rất khó để phân biệt các protein có tính chất tương tự.
Các tạp chất có thể có: Bản thân ammonium sulfate có thể đưa ra các tạp chất, cần phải được loại bỏ trong các bước tiếp theo.
Với sự sâu sắc của nghiên cứu protein, các yêu cầu về công nghệ tinh chế protein cũng không ngừng tăng lên. Việc tinh chế ammonium sulfate trong tương lai có thể được kết hợp với các công nghệ hiện đại hơn, chẳng hạn như:
Công nghệ sắc ký độ phân giải cao: Cải thiện độ phân giải tinh chế và phân biệt nhiều protein hơn.
Tự động hóa và thu nhỏ: Cải thiện hiệu quả hoạt động và độ chính xác.
Hóa học xanh: Giảm tiêu thụ hóa học và ô nhiễm môi trường.
Ammonium sulfate, như một chất kết tủa protein truyền thống, đóng vai trò không thể thay thế trong lĩnh vực tinh chế protein. Hiệu quả chi phí của nó, hoạt động dễ dàng và bảo vệ hoạt động protein đã làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong các quá trình tinh chế protein. Với sự phát triển của khoa học và công nghệ, công nghệ tinh chế ammonium sulfate dự kiến sẽ được kết hợp với công nghệ hiện đại để cải thiện hơn nữa hiệu quả và hiệu quả của tinh chế protein, cung cấp hỗ trợ mạnh mẽ hơn cho nghiên cứu và ứng dụng protein.