Là một nhà sản xuất hàng đầu trong hơn 20 năm. Sự khéo léo tinh tế của chúng tôi có thể đáp ứng tất cả các yêu cầu của bạn!
Bạn đang ở đây: Trang chủ » Blog » Mục đích nghiên cứu ứng dụng và phòng thí nghiệm của kali permanganate trong lĩnh vực nông nghiệp

Mục đích nghiên cứu ứng dụng và phòng thí nghiệm của kali permanganate trong lĩnh vực nông nghiệp

Quan điểm: 14     Tác giả: Trình chỉnh sửa trang web xuất bản Thời gian: 2024-04-06 Nguồn gốc: Địa điểm

Hỏi

Nút chia sẻ Facebook
Nút chia sẻ Twitter
Nút chia sẻ dòng
Nút chia sẻ WeChat
Nút chia sẻ LinkedIn
Nút chia sẻ Pinterest
Nút chia sẻ chia sẻ

Giới thiệu

 

Mục đích nghiên cứu ứng dụng và phòng thí nghiệm của kali permanganate trong lĩnh vực nông nghiệp

 

sử dụng rộng rãi

Xử lý nước: Kali permanganate được sử dụng trong ngành xử lý nước để loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ và giảm nhu cầu oxy hóa sinh (BOD) trong nước, cải thiện chất lượng nước và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn.

 

Khử trùng y tế: Trong lĩnh vực y tế, kali permanganate được sử dụng để làm sạch vết thương, loét hoặc áp xe, cũng như điều trị bệnh chàm và các bệnh da cấp tính như băng ướt hoặc trộn với một giải pháp tập trung nhất định.

 

Các ứng dụng công nghiệp: Kali permanganate được sử dụng như một tác nhân oxy hóa trong lưu hóa cao su, sản xuất thuốc nhuộm, chế biến kim loại, mạ điện và các lĩnh vực khác trong công nghiệp.

 

Nông nghiệp: Trong nông nghiệp, kali permanganate có thể phục vụ như một chất điều chỉnh tăng trưởng thực vật, thúc đẩy tăng trưởng cây trồng và cũng được sử dụng để kiểm soát một số bệnh thực vật.

 

Phân tích phòng thí nghiệm: Trong phòng thí nghiệm, kali permanganate được sử dụng để phân tích định lượng, chẳng hạn như xác định hàm lượng chất hữu cơ trong chất lượng nước và tham gia vào các phản ứng hóa học khác nhau như một chất oxy hóa.

 

Các đặc điểm cơ bản của kali permanganate

 

Công thức hóa học của kali permanganate là KMNO43. Nó là một hợp chất vô cơ 23 với vẻ ngoài tinh thể màu tím đậm. Về mặt tính chất vật lý, kali permanganate có trọng lượng phân tử là 158.033949 và mật độ khoảng 1,01g/ml (ở 25 ° C, điểm nóng chảy của nó là 240 ° C32). Nó có độ hòa tan trong nước tốt, với độ hòa tan trong nước là 6,4 g/100 ml32 ở 20 ° C.

 

Đặc điểm quan trọng nhất của kali permanganate là khả năng oxy hóa mạnh mẽ của nó. Là một chất oxy hóa mạnh, kali permanganate có khả năng oxy hóa mạnh nhất trong các dung dịch axit. Nó có thể oxy hóa nhiều chất, bao gồm các chất vô cơ hữu cơ và nhất định như mangan hóa trị và sắt hóa trị hai. Trong xử lý nước, kali permanganate có thể được sử dụng để loại bỏ mangan và sắt, chuyển đổi các ion kim loại này thành các dạng không hòa tan thông qua các phản ứng oxy hóa, do đó đạt được sự loại bỏ. Ngoài ra, kali permanganate cũng có thể được sử dụng để khử mùi và loại bỏ chất hữu cơ trong nước, và có thể làm suy giảm chất hữu cơ tạo ra mùi hôi thông qua quá trình oxy hóa.

 

Tính chất oxy hóa mạnh mẽ của kali permanganate làm cho nó thường được sử dụng như một chất oxy hóa trong phòng thí nghiệm và ngành công nghiệp. Trong môi trường có tính axit, nó dần phân hủy thành dioxide mangan, muối kali và oxy và ánh sáng có tác dụng xúc tác đối với sự phân hủy này, do đó nó thường được lưu trữ trong các chai màu nâu để ngăn chặn sự phân hủy do ánh sáng gây ra. Trong các dung dịch kiềm, khả năng oxy hóa của nó không mạnh như trong các dung dịch axit. Khi được sử dụng như một chất oxy hóa, các sản phẩm giảm của nó khác nhau tùy thuộc vào tính axit và độ kiềm của môi trường. Tuy nhiên, khi gặp phải chất hữu cơ, nó giải phóng oxy nguyên phát và mangan dioxide, mà không giải phóng các phân tử oxy tự do, do đó tránh được sự hình thành bong bóng. Oxy nguyên thủy có tác dụng diệt khuẩn, khử mùi và giải độc, trong khi kali permanganate có tác dụng kháng khuẩn và khử mùi mạnh hơn và lâu hơn so với dung dịch hydro peroxide.

 

Ứng dụng kali permanganate trong nông nghiệp

 

Khử trùng đất

 

Trong sản xuất nông nghiệp, kali permanganate thường được sử dụng để khử trùng đất. Trước khi gieo, đất hạt có thể bị khử trùng bằng cách phun dung dịch kali permanganate, tiêu diệt hiệu quả các mầm bệnh và sâu bệnh trong đất. Ví dụ, phun đất bằng dung dịch kali permanganate 400 đến 600 lần và phủ nó bằng màng nhựa để bịt kín và phơi sáng với ánh sáng mặt trời trong khoảng một tuần có thể làm giảm sự xuất hiện của các bệnh như bệnh hoạn, bệnh hoạn, rơi đột ngột và thối rễ.

 

Kiểm soát bệnh thực vật

 

Kali permanganate có đặc tính oxy hóa mạnh và có thể ngăn ngừa và kiểm soát các bệnh cây trồng khác nhau một cách hiệu quả. Phun dung dịch kali permanganate với tỷ lệ 800 đến 1000 lần trong giai đoạn cây con sau khi trồng hoa, cứ sau 7 đến 10 ngày, liên tục trong 3 đến 4 lần, có thể ngăn ngừa và kiểm soát các bệnh héo đột ngột của hoa nhưetunia, chuỗi đỏ và cúc vạn thọ, có tác dụng tốt hơn thuốc trừ sâu thông thường. Ngoài ra, dung dịch kali permanganate cũng có thể được sử dụng để khử trùng hạt giống để ngăn ngừa thối mềm, nấm mốc và các bệnh gốc và thân.

 

Thúc đẩy tăng trưởng cây trồng

 

Mặc dù kali permanganate chủ yếu được sử dụng như một chất khử trùng và thuốc diệt nấm trong nông nghiệp, nhưng có thông tin hạn chế về ứng dụng của nó trong việc thúc đẩy tăng trưởng cây trồng. Tuy nhiên, do khả năng cải thiện môi trường đất, kali permanganate có thể gián tiếp góp phần vào sự tăng trưởng lành mạnh của cây trồng. Ví dụ, bằng cách loại bỏ mầm bệnh và sâu bệnh trong đất, kali permanganate có thể giúp giảm căng thẳng và thiệt hại trong quá trình tăng trưởng cây trồng, có khả năng thúc đẩy tăng trưởng và phát triển cây trồng.

 

Vấn đề cần được chú ý

 

Khi sử dụng kali permanganate, điều quan trọng là phải chú ý đến các đặc tính oxy hóa mạnh mẽ của nó và tránh tiếp xúc với chất hữu cơ để ngăn chặn các phản ứng giảm và mất hiệu quả của vi khuẩn. Đồng thời, cần phải tránh sử dụng nước tù đọng, nước thải hoặc nước nóng để chuẩn bị các dung dịch kali permanganate và đảm bảo rằng chúng được sử dụng khi cần thiết. Ngoài ra, kali permanganate không nên được trộn với thuốc trừ sâu kiềm mạnh để ngăn chặn sự trung hòa của tác dụng diệt khuẩn của nó.

 

Việc sử dụng kali permanganate trong nghiên cứu phòng thí nghiệm

 

Như một chất oxy hóa

 

Kali permanganate là một chất oxy hóa thường được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ để oxy hóa các hợp chất khác nhau, chẳng hạn như rượu, aldehyd, ketone và phenol. Nó có thể oxy hóa các hợp chất này đến các trạng thái oxy hóa cao hơn, chẳng hạn như oxy hóa rượu thành aldehyd hoặc ketone, hoặc oxy hóa phenol thành các hợp chất quinone. Ngoài ra, kali permanganate cũng có thể được sử dụng để oxy hóa sunfua hữu cơ và các hợp chất chứa lưu huỳnh khác.

 

Ứng dụng trong Hóa học Phân tích

 

Trong hóa học phân tích, kali permanganate thường được sử dụng để xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) trong các mẫu nước. COD là một chỉ số đo lường hàm lượng giảm các chất trong nước, phản ánh mức độ ô nhiễm trong nước. Phương pháp kali permanganate là một phương pháp xác định COD thường được sử dụng, gián tiếp phản ánh hàm lượng chất hữu cơ trong các mẫu nước bằng cách đo lượng kali permanganate tiêu thụ. Ngoài ra, kali permanganate cũng được sử dụng để phân tích chuẩn độ, chẳng hạn như sử dụng natri oxalate làm chất tham chiếu để hiệu chỉnh nồng độ của dung dịch kali permanganate.

 

Nghiên cứu y sinh

 

Mặc dù kali permanganate không được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu y sinh như trong tổng hợp hóa học và hóa học phân tích, nhưng nó vẫn đóng một vai trò trong các lĩnh vực nghiên cứu cụ thể nhất định. Ví dụ, kali permanganate có thể được sử dụng để nghiên cứu phản ứng stress oxy hóa của protein, nghiên cứu những thay đổi trong cấu trúc và chức năng của chúng bằng cách oxy hóa dư lượng axit amin cụ thể trong protein. Ngoài ra, kali permanganate cũng có thể được sử dụng để phân tích sinh hóa cụ thể nhất định, chẳng hạn như đo hoạt động của một số enzyme hoặc nghiên cứu cơ chế của các phản ứng enzyme.

 

Các biện pháp phòng ngừa cho việc sử dụng kali permanganate

 

Cân nhắc bảo mật

 

Bảo vệ cá nhân: Khi sử dụng kali permanganate, nên đeo thiết bị bảo vệ thích hợp, chẳng hạn như găng tay chống lặn, kính bảo vệ và quần áo dài tay, để ngăn ngừa da và mắt với kali permanganate hoặc dung dịch của nó.

Tránh nhiệt độ cao: Kali permanganate nên được lưu trữ ở nơi mát mẻ để tránh nhiệt độ cao, vì kali permanganate có thể phân hủy để tạo ra oxy ở nhiệt độ cao, làm tăng nguy cơ cháy và nổ.

 

Tránh tiếp xúc với các chất khử: kali permanganate có thể phản ứng dữ dội với các chất khử mạnh (như glycerol và iodide), do đó, nó nên được tránh xa các chất này trong quá trình sử dụng và lưu trữ.

 

Chuẩn bị dung dịch: Dung dịch kali permanganate nên được chuẩn bị bằng nước lạnh, vì nước nóng có thể tăng tốc sự phân hủy của nó. Giải pháp chuẩn bị thường chỉ có thể được lưu trữ trong khoảng hai giờ. Nếu giải pháp thay đổi màu sắc, nó nên bị loại bỏ vì nó đã mất hiệu ứng khử trùng.

 

Xử lý sai lầm: Nếu kali permanganate bị nhầm lẫn, nó có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như phù họng, sụp đổ tim mạch, v.v ... Cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức và thực hiện các biện pháp điều trị mục tiêu.

 

Bảo vệ môi trường

 

Xử lý chất thải: Nên xử lý chất thải kali permanganate được sử dụng theo các quy định bảo vệ môi trường địa phương để tránh xả trực tiếp vào môi trường và giảm ô nhiễm vào nước và đất.

 

Phương pháp giám sát: Trong giám sát môi trường, kali permanganate thường được sử dụng để xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) trong chất lượng nước. Để có được dữ liệu giám sát chính xác, các phương pháp tiêu chuẩn nên được tuân thủ nghiêm ngặt để hoạt động và các phương pháp nên được sửa đổi và cải thiện thường xuyên để cải thiện độ chính xác và độ tin cậy.

 

Các tiêu chuẩn môi trường: Khi xây dựng các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường, nên xem xét tác động của việc sử dụng và xả kali permanganate đối với môi trường, và các tiêu chuẩn phát thải và các biện pháp kiểm soát tương ứng nên được xây dựng để bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.

 

Các biện pháp phòng ngừa cho việc sử dụng kali permanganate

 

Cân nhắc bảo mật

 

Bảo vệ cá nhân: Khi sử dụng kali permanganate, nên đeo thiết bị bảo vệ thích hợp, chẳng hạn như găng tay chống lặn, kính bảo vệ và quần áo dài tay, để ngăn ngừa da và mắt với kali permanganate hoặc dung dịch của nó.

 

Tránh nhiệt độ cao: Kali permanganate nên được lưu trữ ở nơi mát mẻ để tránh nhiệt độ cao, vì kali permanganate có thể phân hủy để tạo ra oxy ở nhiệt độ cao, làm tăng nguy cơ cháy và nổ.

 

Tránh tiếp xúc với các chất khử: kali permanganate có thể phản ứng dữ dội với các chất khử mạnh (như glycerol và iodide), do đó, nó nên được tránh xa các chất này trong quá trình sử dụng và lưu trữ.

 

Chuẩn bị dung dịch: Dung dịch kali permanganate nên được chuẩn bị bằng nước lạnh, vì nước nóng có thể tăng tốc sự phân hủy của nó. Giải pháp chuẩn bị thường chỉ có thể được lưu trữ trong khoảng hai giờ. Nếu giải pháp thay đổi màu sắc, nó nên bị loại bỏ vì nó đã mất hiệu ứng khử trùng.

 

Xử lý sai lầm: Nếu kali permanganate bị nhầm lẫn, nó có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như phù họng, sụp đổ tim mạch, v.v ... Cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức và thực hiện các biện pháp điều trị mục tiêu.

 

Bảo vệ môi trường

 

Xử lý chất thải: Nên xử lý chất thải kali permanganate được sử dụng theo các quy định bảo vệ môi trường địa phương để tránh xả trực tiếp vào môi trường và giảm ô nhiễm vào nước và đất.

 

Phương pháp giám sát: Trong giám sát môi trường, kali permanganate thường được sử dụng để xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) trong chất lượng nước. Để có được dữ liệu giám sát chính xác, các phương pháp tiêu chuẩn nên được tuân thủ nghiêm ngặt để hoạt động và các phương pháp nên được sửa đổi và cải thiện thường xuyên để cải thiện độ chính xác và độ tin cậy.

Các tiêu chuẩn môi trường: Khi xây dựng các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường, nên xem xét tác động của việc sử dụng và xả kali permanganate đối với môi trường, và các tiêu chuẩn phát thải và các biện pháp kiểm soát tương ứng nên được xây dựng để bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.

 

Phần kết luận

 

Ngành nông nghiệp

 

Khử trùng đất: Kali permanganate có thể được sử dụng để khử trùng đất, tiêu diệt mầm bệnh và sâu bệnh, làm giảm sự xuất hiện của các bệnh cây trồng và cải thiện hiệu quả sản xuất nông nghiệp.

 

Ngăn ngừa và kiểm soát bệnh thực vật: Là một chất oxy hóa mạnh, kali permanganate có thể ngăn ngừa và kiểm soát các bệnh thực vật khác nhau một cách hiệu quả, như bệnh héo, bệnh thối rễ, v.v., đảm bảo sự phát triển lành mạnh của cây trồng.

 

Thúc đẩy tăng trưởng cây trồng: Mặc dù kali permanganate chủ yếu được sử dụng như một chất khử trùng và diệt nấm trong nông nghiệp, vai trò của nó trong việc cải thiện môi trường đất có thể gián tiếp thúc đẩy tăng trưởng cây trồng và tăng năng suất.

 

Lĩnh vực nghiên cứu

 

Chất oxy hóa: Trong tổng hợp hữu cơ, kali permanganate thường được sử dụng làm chất oxy hóa và có thể oxy hóa các hợp chất khác nhau, chẳng hạn như rượu, aldehyd, ketone, v.v ... Đây là một thuốc thử hóa học quan trọng trong phòng thí nghiệm.

 

Hóa học phân tích: Kali permanganate được sử dụng trong hóa học phân tích để xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) của chất lượng nước, và là một chỉ số quan trọng để giám sát môi trường và đánh giá chất lượng nước.

 

Nghiên cứu y sinh: Mặc dù kali permanganate có các ứng dụng hạn chế trong nghiên cứu y sinh, nhưng nó đóng một vai trò trong các lĩnh vực nghiên cứu cụ thể nhất định, như nghiên cứu căng thẳng oxy hóa protein.


Áp dụng báo giá tốt nhất của chúng tôi
Liên hệ với chúng tôi

Các sản phẩm

Liên kết nhanh

Liên hệ với chúng tôi

Hóa chất Aozun                   
Thương hiệu hóa học đáng tin cậy của bạn
Thêm: 128-1-16 Phố Huayuan, Quận Wujin, Thành phố Chang Zhou, Trung Quốc.
Điện thoại: +86-519-83382137  
Thuế: +86-519-86316850
            
© Bản quyền 2022 COZUN COMTOSITE VẬT LIỆU CÔNG TY TNHH, LTD. Tất cả quyền được bảo lưu.