15708-41-5
C10H12N2O8FENA • 3H2O
421.09
Tính khả dụng: | |
---|---|
SỰ MIÊU TẢ
MỤC | Các chỉ số tiêu chuẩn |
Chelated Iron % | 13,0 ± 0,5% |
Các chất không hòa tan trong nước% | ≤ 0,1 |
Giá trị pH (10g/l, 25 ℃ | 3.8-6.0 |
Hàm lượng axit ethylenediaminetetraacetic | 65,5-70,5% |
Xử lý nước: Natri sắt ethylenediaminetetraacetate thường được sử dụng như một tác nhân xử lý nước. Nó có thể kết hợp với các ion kim loại trong nước để tạo thành các phức chất hòa tan, do đó ngăn ngừa tỷ lệ và lượng mưa do các ion kim loại gây ra và duy trì sự ổn định của chất lượng nước.
Ứng dụng trong phòng thí nghiệm: Trong phòng thí nghiệm, natri sắt ethylenediaminetetraacetate thường được sử dụng như một tác nhân chelating để đếm tế bào hồng cầu và đo huyết sắc tố. Nó có thể liên kết với các ion sắt trong máu, giúp xác định chính xác các thành phần máu.
Ngành công nghiệp thực phẩm: Natium ethylenediaminetetraacetate được sử dụng rộng rãi như một chất bảo quản thực phẩm và chất chống oxy hóa trong ngành công nghiệp thực phẩm. Nó có thể kết hợp với các ion kim loại để ngăn chặn các phản ứng oxy hóa trong thực phẩm và mở rộng thời hạn sử dụng của thực phẩm.
Các ứng dụng y tế: Trong lĩnh vực y tế, natri sắt ethylenediaminetetraacetate có thể được sử dụng để điều trị ngộ độc sắt vì nó có thể liên kết và loại bỏ các ion sắt dư thừa.
Q1: Tôi có thể lấy mẫu không?
A1: Mẫu miễn phí có sẵn, bạn chỉ cần trả tiền vận chuyển.
A2: Thông thường nó sẽ có giá khoảng 5 ngày sau khi giao hàng.
A3: Bạn có thể liên hệ với chúng tôi về chi tiết đơn đặt hàng của bạn bằng e-mail, whatsapp, skype, v.v.
A4: Chúng tôi sẽ kiểm tra hàng hóa và phát hành CoA trước khi giao hàng
Nội dung trống rỗng!